--

khúm núm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúm núm

+ verb  

  • to cower; to cringe
    • khúm núm trước người nào
      to cower before someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúm núm"
Lượt xem: 738